Theo dõi ngay các giải thưởng giá trị của XSBN hôm nay. Xổ số Bắc Ninh được tổ chức quay thưởng hàng tuần. Khung giờ quay thưởng được cố định vào buổi chiều thời gian quay thưởng từ giải 8 tới giải đặc biệt thường diễn ra trong 15-30'. Quý độc giả chú ý theo dõi và cập nhật liên tục KQXSBN trên XSMB.LINK.
XSBN XSBN ngày 24/04/2024 | |
8LC-13LC-3LC-14LC-18LC-1LC-12LC-2LC | |
ĐB | 69952 |
---|---|
G1 | 12165 |
G2 |
74557
28269
|
G3 |
17544
31458
29961
71554
18326
20760
|
G4 |
6441
9828
9610
1054
|
G5 |
3082
9422
4364
8493
2653
5224
|
G6 |
382
567
101
|
G7 |
82
60
50
47
|
01 | 10 | 22 | 24 | 26 | 28 | 41 | 44 | 47 |
50 | 52 | 53 | 54 | 54 | 57 | 58 | 60 | 60 |
61 | 64 | 65 | 67 | 69 | 82 | 82 | 82 | 93 |
Tham khảo thống kê lô gan XSBN
Chọn ngay Lô rơi XSBN
Vòng quay may mắn với Quay thử XSBN
XSBN XSBN ngày 17/04/2024 | |
5KU-12KU-16KU-11KU-13KU-18KU-15KU-7KU | |
ĐB | 90289 |
---|---|
G1 | 19874 |
G2 |
24789
50177
|
G3 |
84160
84250
66154
14306
03341
85969
|
G4 |
3241
9829
9103
6240
|
G5 |
5674
7671
0218
3300
5133
6434
|
G6 |
317
228
892
|
G7 |
47
40
90
27
|
XSBN XSBN ngày 10/04/2024 | |
18KM-14KM-15KM-2KM-10KM-9KM-4KM-11KM | |
ĐB | 14138 |
---|---|
G1 | 62724 |
G2 |
54157
96213
|
G3 |
14362
89770
55669
50544
04462
48939
|
G4 |
4062
5079
6608
7155
|
G5 |
7402
1236
4922
4421
2178
9253
|
G6 |
552
247
722
|
G7 |
12
45
75
97
|
XSBN XSBN ngày 03/04/2024 | |
20KC-14KC-15KC-6KC-8KC-10KC-19KC-18KC | |
ĐB | 67364 |
---|---|
G1 | 05538 |
G2 |
43309
50971
|
G3 |
42539
81311
58310
75139
27406
83349
|
G4 |
1179
2067
4473
0517
|
G5 |
3595
0881
7332
8196
3209
2509
|
G6 |
732
624
838
|
G7 |
93
94
15
22
|
XSBN XSBN ngày 27/03/2024 | |
5HU-1HU-14HU-11HU-2HU-20HU-17HU-7HU | |
ĐB | 20645 |
---|---|
G1 | 21356 |
G2 |
10211
33955
|
G3 |
57214
47997
59028
91075
81886
34229
|
G4 |
7518
6879
1586
7174
|
G5 |
4802
1007
6479
7659
8416
7869
|
G6 |
187
087
674
|
G7 |
84
38
18
25
|
XSBN XSBN ngày 20/03/2024 | |
15HM-7HM-11HM-18HM-5HM-19HM-9HM-12HM | |
ĐB | 35144 |
---|---|
G1 | 48573 |
G2 |
21404
25165
|
G3 |
28375
09425
17538
21595
56954
36845
|
G4 |
2361
7750
2414
2861
|
G5 |
8305
7081
7715
2463
0729
3143
|
G6 |
271
623
926
|
G7 |
87
23
54
37
|
XSBN XSBN ngày 13/03/2024 | |
6HC-15HC-2HC-8HC-5HC-10HC-4HC-13HC | |
ĐB | 91753 |
---|---|
G1 | 54579 |
G2 |
90984
68978
|
G3 |
89663
79417
27577
20491
00134
75715
|
G4 |
7980
7928
8166
1878
|
G5 |
7965
9154
7803
5279
9350
3131
|
G6 |
472
053
360
|
G7 |
43
74
60
49
|
...