Theo dõi ngay các giải thưởng giá trị của XSBN hôm nay. Xổ số Bắc Ninh được tổ chức quay thưởng hàng tuần. Khung giờ quay thưởng được cố định vào buổi chiều thời gian quay thưởng từ giải 8 tới giải đặc biệt thường diễn ra trong 15-30'. Quý độc giả chú ý theo dõi và cập nhật liên tục KQXSBN trên XSMB.LINK.
XSBN XSBN ngày 13/03/2024 | |
6HC-15HC-2HC-8HC-5HC-10HC-4HC-13HC | |
ĐB | 91753 |
---|---|
G1 | 54579 |
G2 |
90984
68978
|
G3 |
89663
79417
27577
20491
00134
75715
|
G4 |
7980
7928
8166
1878
|
G5 |
7965
9154
7803
5279
9350
3131
|
G6 |
472
053
360
|
G7 |
43
74
60
49
|
03 | 15 | 17 | 28 | 31 | 34 | 43 | 49 | 50 |
53 | 53 | 54 | 60 | 60 | 63 | 65 | 66 | 72 |
74 | 77 | 78 | 78 | 79 | 79 | 80 | 84 | 91 |
Tham khảo thống kê lô gan XSBN
Chọn ngay Lô rơi XSBN
Vòng quay may mắn với Quay thử XSBN
XSBN XSBN ngày 06/03/2024 | |
11GU-16GU-20GU-18GU-4GU-12GU-13GU-14GU | |
ĐB | 32939 |
---|---|
G1 | 48545 |
G2 |
20648
62946
|
G3 |
62598
61910
93128
18943
96213
41342
|
G4 |
5481
8716
3949
0656
|
G5 |
5841
9192
3950
6709
1625
9048
|
G6 |
974
010
130
|
G7 |
25
45
77
96
|
XSBN XSBN ngày 28/02/2024 | |
5GM-18GM-2GM-14GM-8GM-16GM-19GM-10GM | |
ĐB | 77645 |
---|---|
G1 | 06477 |
G2 |
84305
38394
|
G3 |
71202
93049
90021
21978
87788
04853
|
G4 |
0790
0256
2861
3114
|
G5 |
7552
7033
7276
1129
7595
4489
|
G6 |
652
476
788
|
G7 |
67
96
37
17
|
XSBN XSBN ngày 21/02/2024 | |
9GC-7GC-17GC-2GC-14GC-5GC-20GC-13GC | |
ĐB | 99937 |
---|---|
G1 | 73548 |
G2 |
40187
24052
|
G3 |
45049
69513
00318
99864
37934
67528
|
G4 |
9969
4749
3131
7918
|
G5 |
5983
3688
4919
7340
8836
1898
|
G6 |
661
051
291
|
G7 |
08
64
72
91
|
XSBN XSBN ngày 14/02/2024 | |
17FU-6FU-16FU-10FU-20FU-12FU-19FU-15FU | |
ĐB | 17670 |
---|---|
G1 | 67840 |
G2 |
87976
05804
|
G3 |
15037
87341
44090
35540
11601
11274
|
G4 |
6083
0603
6674
3990
|
G5 |
4637
1874
2362
2894
1326
2503
|
G6 |
951
967
787
|
G7 |
53
22
15
54
|
XSBN XSBN ngày 07/02/2024 | |
5FR-18FR-17FR-14FR-19FR-1FR-8FR-7FR | |
ĐB | 67384 |
---|---|
G1 | 41504 |
G2 |
84043
71031
|
G3 |
23490
95377
73674
51711
88162
69864
|
G4 |
9296
1005
2278
5705
|
G5 |
2043
7662
9506
3669
1073
3804
|
G6 |
638
152
189
|
G7 |
62
18
99
53
|
XSBN XSBN ngày 31/01/2024 | |
9FH-19FH-4FH-20FH-11FH-3FH-14FH-12FH | |
ĐB | 47666 |
---|---|
G1 | 58427 |
G2 |
64931
25644
|
G3 |
03576
08099
93000
05237
32951
82863
|
G4 |
3767
5450
1997
6766
|
G5 |
1336
0386
7369
1740
4840
8051
|
G6 |
296
125
966
|
G7 |
68
53
82
27
|
...