Theo dõi ngay các giải thưởng giá trị của XSBN hôm nay. Xổ số Bắc Ninh được tổ chức quay thưởng hàng tuần. Khung giờ quay thưởng được cố định vào buổi chiều thời gian quay thưởng từ giải 8 tới giải đặc biệt thường diễn ra trong 15-30'. Quý độc giả chú ý theo dõi và cập nhật liên tục KQXSBN trên XSMB.LINK.
XSBN XSBN ngày 29/03/2023 | |
13PH-3PH-5PH-15PH-6PH-9PH | |
ĐB | 86367 |
---|---|
G1 | 69313 |
G2 |
57644
99117
|
G3 |
57068
01410
71666
59756
37373
20474
|
G4 |
6395
5291
5632
3556
|
G5 |
2533
5880
4616
8998
7741
1916
|
G6 |
961
316
203
|
G7 |
60
85
39
71
|
03 | 10 | 13 | 16 | 16 | 16 | 17 | 32 | 33 |
39 | 41 | 44 | 56 | 56 | 60 | 61 | 66 | 67 |
68 | 71 | 73 | 74 | 80 | 85 | 91 | 95 | 98 |
Tham khảo thống kê lô gan XSBN
Chọn ngay Lô rơi XSBN
Vòng quay may mắn với Quay thử XSBN
XSBN XSBN ngày 22/03/2023 | |
6PS-10PS-2PS-9PS-8PS-3PS-11PS-19PS | |
ĐB | 08798 |
---|---|
G1 | 75337 |
G2 |
28963
26229
|
G3 |
39544
19950
42567
81097
15774
11622
|
G4 |
1142
2860
5468
4869
|
G5 |
8457
1226
2904
5946
4619
0294
|
G6 |
613
479
357
|
G7 |
16
56
29
44
|
XSBN XSBN ngày 15/03/2023 | |
9NA-8NA-11NA-14NA-4NA-5NA | |
ĐB | 67724 |
---|---|
G1 | 09458 |
G2 |
42912
82249
|
G3 |
32675
58785
80854
22192
66944
59826
|
G4 |
3763
1746
8274
9210
|
G5 |
9558
7603
8738
9949
1521
8486
|
G6 |
600
528
250
|
G7 |
35
83
26
41
|
XSBN XSBN ngày 08/03/2023 | |
10NH-14NH-12NH-5NH-3NH-15NH | |
ĐB | 73787 |
---|---|
G1 | 06261 |
G2 |
48267
37696
|
G3 |
25011
20381
31012
72359
95514
05128
|
G4 |
8426
8924
7256
4224
|
G5 |
9581
4713
2690
3000
8935
3073
|
G6 |
905
189
094
|
G7 |
81
62
59
02
|
XSBN XSBN ngày 01/03/2023 | |
9NS-1NS-2NS-11NS-7NS-3NS | |
ĐB | 76102 |
---|---|
G1 | 46493 |
G2 |
52752
89477
|
G3 |
83438
34418
05049
52159
74896
83492
|
G4 |
9964
8534
9975
6493
|
G5 |
0642
3097
7803
9391
3691
6359
|
G6 |
750
265
946
|
G7 |
55
92
70
12
|
XSBN XSBN ngày 22/02/2023 | |
8MA-11MA-9MA-1MA-12MA-5MA | |
ĐB | 31357 |
---|---|
G1 | 31928 |
G2 |
42898
40056
|
G3 |
16601
78810
23130
09552
34978
72962
|
G4 |
3230
0744
3062
2117
|
G5 |
7711
5851
9109
5799
4779
0060
|
G6 |
956
699
903
|
G7 |
80
87
44
09
|
XSBN XSBN ngày 15/02/2023 | |
9MH-8MH-10MH-2MH-12MH-14MH | |
ĐB | 18158 |
---|---|
G1 | 68823 |
G2 |
10621
87113
|
G3 |
17280
05916
19414
79186
37611
59188
|
G4 |
2841
8684
8318
5422
|
G5 |
5366
0272
6247
2854
1045
5904
|
G6 |
602
224
508
|
G7 |
54
75
72
82
|
...