Theo dõi ngay các giải thưởng giá trị của XSBN hôm nay. Xổ số Bắc Ninh được tổ chức quay thưởng hàng tuần. Khung giờ quay thưởng được cố định vào buổi chiều thời gian quay thưởng từ giải 8 tới giải đặc biệt thường diễn ra trong 15-30'. Quý độc giả chú ý theo dõi và cập nhật liên tục KQXSBN trên XSMB.LINK.
XSBN XSBN ngày 06/12/2023 | |
13CR-14CR-9CR-3CR-7CR-12CR-15CR-19CR | |
ĐB | 93178 |
---|---|
G1 | 49592 |
G2 |
64119
45960
|
G3 |
32137
68827
28080
32189
58244
14627
|
G4 |
7688
4100
2489
4062
|
G5 |
0011
2061
5417
1645
3408
5727
|
G6 |
258
412
013
|
G7 |
08
11
61
34
|
00 | 08 | 08 | 11 | 11 | 12 | 13 | 17 | 19 |
27 | 27 | 27 | 34 | 37 | 44 | 45 | 58 | 60 |
61 | 61 | 62 | 78 | 80 | 88 | 89 | 89 | 92 |
Tham khảo thống kê lô gan XSBN
Chọn ngay Lô rơi XSBN
Vòng quay may mắn với Quay thử XSBN
XSBN XSBN ngày 29/11/2023 | |
17CH-13CH-10CH-2CH-15CH-6CH-18CH-11CH | |
ĐB | 03141 |
---|---|
G1 | 42683 |
G2 |
33410
77553
|
G3 |
40459
27342
45945
67889
05550
03883
|
G4 |
5665
3065
3233
2570
|
G5 |
8938
3480
2573
5139
2488
1808
|
G6 |
378
618
017
|
G7 |
05
90
42
87
|
XSBN XSBN ngày 22/11/2023 | |
7BZ-1BZ-10BZ-2BZ-3BZ-16BZ-4BZ-6BZ | |
ĐB | 14670 |
---|---|
G1 | 55598 |
G2 |
48326
78511
|
G3 |
51702
36362
08564
49572
30361
71728
|
G4 |
8348
0098
3900
8870
|
G5 |
6408
7473
4056
4050
8122
8486
|
G6 |
295
832
718
|
G7 |
53
06
14
52
|
XSBN XSBN ngày 15/11/2023 | |
16BR-12BR-9BR-10BR-14BR-7BR-18BR-20BR | |
ĐB | 33859 |
---|---|
G1 | 98585 |
G2 |
15030
42515
|
G3 |
42098
91871
50318
01855
83971
19248
|
G4 |
4323
2947
9183
2296
|
G5 |
3696
2554
2052
1479
5643
5271
|
G6 |
174
207
624
|
G7 |
56
62
32
72
|
XSBN XSBN ngày 08/11/2023 | |
2BH-8BH-1BH-18BH-15BH-17BH-6BH-20BH | |
ĐB | 98526 |
---|---|
G1 | 98288 |
G2 |
98391
09260
|
G3 |
71869
77840
71704
54410
26927
61167
|
G4 |
9313
4352
7579
1270
|
G5 |
1329
6820
0124
2423
5389
2356
|
G6 |
071
033
989
|
G7 |
93
82
15
95
|
XSBN XSBN ngày 01/11/2023 | |
11AZ-14AZ-9AZ-19AZ-12AZ-7AZ-15AZ-2AZ | |
ĐB | 20136 |
---|---|
G1 | 25965 |
G2 |
01743
60565
|
G3 |
96391
07899
49997
26194
23877
05086
|
G4 |
5020
6049
2639
2265
|
G5 |
6853
5224
2100
1430
0589
0661
|
G6 |
398
055
005
|
G7 |
48
16
35
43
|
XSBN XSBN ngày 25/10/2023 | |
19AR-8AR-20AR-7AR-12AR-9AR-10AR-6AR | |
ĐB | 61380 |
---|---|
G1 | 92842 |
G2 |
86347
06283
|
G3 |
71520
66446
66318
53849
86752
45942
|
G4 |
1379
8549
4174
9293
|
G5 |
1616
0652
4193
3554
1132
6619
|
G6 |
685
553
936
|
G7 |
62
73
71
49
|
...