Theo dõi ngay các giải thưởng giá trị của XSND hôm nay. Xổ số Nam Định được tổ chức quay thưởng hàng tuần. Khung giờ quay thưởng được cố định vào buổi chiều thời gian quay thưởng từ giải 8 tới giải đặc biệt thường diễn ra trong 15-30'. Quý độc giả chú ý theo dõi và cập nhật liên tục KQXSND trên XSMB.LINK.
XSND XSND ngày 01/04/2023 | |
9PE-11PE-14PE-2PE-10PE-12PE | |
ĐB | 70344 |
---|---|
G1 | 29158 |
G2 |
24102
22255
|
G3 |
23385
08995
78861
88142
93756
42929
|
G4 |
0962
4828
0948
7865
|
G5 |
5076
2309
1465
4650
5070
1375
|
G6 |
549
093
772
|
G7 |
09
18
34
91
|
02 | 09 | 09 | 18 | 28 | 29 | 34 | 42 | 44 |
48 | 49 | 50 | 55 | 56 | 58 | 61 | 62 | 65 |
65 | 70 | 72 | 75 | 76 | 85 | 91 | 93 | 95 |
Tham khảo thống kê lô gan XSND
Chọn ngay Lô rơi XSND
Vòng quay may mắn với Quay thử XSND
XSND XSND ngày 25/03/2023 | |
11PN-8PN-13PN-15PN-1PN-12PN | |
ĐB | 32273 |
---|---|
G1 | 26774 |
G2 |
47449
00099
|
G3 |
42018
44879
34758
02573
53468
78759
|
G4 |
1143
4584
9372
9795
|
G5 |
3750
9885
2890
9364
0917
2156
|
G6 |
114
430
214
|
G7 |
74
22
98
97
|
XSND XSND ngày 18/03/2023 | |
14PX-6PX-10PX-3PX-9PX-11PX | |
ĐB | 57570 |
---|---|
G1 | 25444 |
G2 |
05260
51308
|
G3 |
14099
69326
17323
52596
06495
47274
|
G4 |
1522
2679
3931
2502
|
G5 |
2734
6503
6147
0437
5088
0227
|
G6 |
897
979
581
|
G7 |
44
97
13
93
|
XSND XSND ngày 11/03/2023 | |
7NE-4NE-10NE-1NE-5NE-11NE | |
ĐB | 47076 |
---|---|
G1 | 91911 |
G2 |
68062
89887
|
G3 |
97745
08606
90078
48492
59226
23122
|
G4 |
1723
6001
7707
8139
|
G5 |
9794
4226
2120
7005
9711
9405
|
G6 |
880
643
489
|
G7 |
08
68
94
48
|
XSND XSND ngày 04/03/2023 | |
3NP-12NP-9NP-15NP-2NP-5NP | |
ĐB | 06743 |
---|---|
G1 | 89246 |
G2 |
53202
56726
|
G3 |
17865
78228
68740
25838
07187
80970
|
G4 |
6109
2529
0747
1139
|
G5 |
8653
2345
9186
3799
9284
2745
|
G6 |
717
825
425
|
G7 |
96
47
10
23
|
XSND XSND ngày 25/02/2023 | |
12NX-7NX-1NX-15NX-4NX-2NX | |
ĐB | 30415 |
---|---|
G1 | 46223 |
G2 |
32874
26964
|
G3 |
77894
62144
22240
74314
60521
44090
|
G4 |
0570
3424
1563
1970
|
G5 |
3127
3664
5294
2775
0415
2860
|
G6 |
967
705
404
|
G7 |
68
40
91
77
|
XSND XSND ngày 18/02/2023 | |
2ME-14ME-5ME-13ME-8ME-7ME | |
ĐB | 44971 |
---|---|
G1 | 76196 |
G2 |
80204
83379
|
G3 |
30910
56929
01406
78478
45245
15333
|
G4 |
8607
9371
4039
2793
|
G5 |
9602
4194
2098
5358
0609
0472
|
G6 |
235
816
121
|
G7 |
16
78
46
36
|
...