Theo dõi ngay các giải thưởng giá trị của XSTB hôm nay. Xổ số Thái Bình được tổ chức quay thưởng hàng tuần. Khung giờ quay thưởng được cố định vào buổi chiều thời gian quay thưởng từ giải 8 tới giải đặc biệt thường diễn ra trong 15-30'. Quý độc giả chú ý theo dõi và cập nhật liên tục KQXSTB trên XSMB.LINK.
XSTB XSTB ngày 03/03/2024 | |
1GR-10GR-9GR-8GR-16GR-19GR-12GR-4GR | |
ĐB | 17632 |
---|---|
G1 | 94774 |
G2 |
16188
17377
|
G3 |
04817
77472
39263
02216
51663
23400
|
G4 |
4505
3347
3003
7595
|
G5 |
5793
1299
3483
9811
6264
8486
|
G6 |
695
008
399
|
G7 |
40
14
44
37
|
00 | 03 | 05 | 08 | 11 | 14 | 16 | 17 | 32 |
37 | 40 | 44 | 47 | 63 | 63 | 64 | 72 | 74 |
77 | 83 | 86 | 88 | 93 | 95 | 95 | 99 | 99 |
Tham khảo thống kê lô gan XSTB
Chọn ngay Lô rơi XSTB
Vòng quay may mắn với Quay thử XSTB
XSTB XSTB ngày 25/02/2024 | |
5GH-7GH-1GH-11GH-4GH-10GH-15GH-12GH | |
ĐB | 15545 |
---|---|
G1 | 85710 |
G2 |
17410
30692
|
G3 |
77641
63547
40180
61070
59567
02946
|
G4 |
5607
7989
8806
1262
|
G5 |
0689
4410
5587
5247
7619
8861
|
G6 |
204
487
280
|
G7 |
16
06
98
51
|
XSTB XSTB ngày 18/02/2024 | |
6FZ-2FZ-14FZ-17FZ-12FZ-19FZ-20FZ-1FZ | |
ĐB | 39903 |
---|---|
G1 | 64007 |
G2 |
94691
49556
|
G3 |
47851
91743
87428
63645
97610
97288
|
G4 |
0270
5179
3109
4524
|
G5 |
3849
9190
0418
6950
1098
3962
|
G6 |
093
429
132
|
G7 |
56
97
14
64
|
XSTB XSTB ngày 04/02/2024 | |
6FN-2FN-1FN-20FN-15FN-18FN-13FN-11FN | |
ĐB | 13300 |
---|---|
G1 | 06268 |
G2 |
67798
98842
|
G3 |
09251
37297
78533
05661
30866
26814
|
G4 |
4278
1420
5112
9414
|
G5 |
1534
1478
8664
1159
7081
3687
|
G6 |
446
627
656
|
G7 |
44
04
97
41
|
XSTB XSTB ngày 28/01/2024 | |
19FD-14FD-9FD-11FD-7FD-20FD-17FD-5FD | |
ĐB | 68274 |
---|---|
G1 | 93911 |
G2 |
25484
47616
|
G3 |
11003
93986
15302
61278
13916
23900
|
G4 |
1710
1445
4678
9751
|
G5 |
5496
0228
3343
5479
4126
8089
|
G6 |
221
438
853
|
G7 |
87
65
49
41
|
XSTB XSTB ngày 21/01/2024 | |
17EV-14EV-9EV-7EV-6EV-18EV-10EV-3EV | |
ĐB | 45819 |
---|---|
G1 | 88820 |
G2 |
92317
88686
|
G3 |
03064
58435
11519
64759
52956
88514
|
G4 |
1349
0927
3528
0716
|
G5 |
1179
1641
6637
9021
2311
1232
|
G6 |
765
742
034
|
G7 |
28
76
18
13
|
XSTB XSTB ngày 14/01/2024 | |
18EN-12EN-14EN-11EN-6EN-5EN-19EN-16EN | |
ĐB | 91138 |
---|---|
G1 | 42203 |
G2 |
16727
62518
|
G3 |
40212
38181
55475
98984
20314
05059
|
G4 |
8841
4036
0947
9799
|
G5 |
9576
2316
6534
0618
1125
2257
|
G6 |
115
313
503
|
G7 |
71
91
34
85
|
...