Theo dõi ngay các giải thưởng giá trị của XSQN hôm nay. Xổ số Quảng Ninh được tổ chức quay thưởng hàng tuần. Khung giờ quay thưởng được cố định vào buổi chiều thời gian quay thưởng từ giải 8 tới giải đặc biệt thường diễn ra trong 15-30'. Quý độc giả chú ý theo dõi và cập nhật liên tục KQXSQN trên XSMB.LINK.
XSQN XSQN ngày 06/02/2024 | |
9FQ-13FQ-15FQ-1FQ-19FQ-18FQ-2FQ-3FQ | |
ĐB | 91267 |
---|---|
G1 | 65567 |
G2 |
49583
27981
|
G3 |
28941
63811
68505
68457
98492
31709
|
G4 |
1990
1136
7461
6895
|
G5 |
2312
4696
2846
0206
8873
3910
|
G6 |
017
320
886
|
G7 |
52
59
84
15
|
05 | 06 | 09 | 10 | 11 | 12 | 15 | 17 | 20 |
36 | 41 | 46 | 52 | 57 | 59 | 61 | 67 | 67 |
73 | 81 | 83 | 84 | 86 | 90 | 92 | 95 | 96 |
Tham khảo thống kê lô gan XSQN
Chọn ngay Lô rơi XSQN
Vòng quay may mắn với Quay thử XSQN
XSQN XSQN ngày 30/01/2024 | |
16FG-19FG-15FG-4FG-7FG-12FG-3FG-8FG | |
ĐB | 08524 |
---|---|
G1 | 80556 |
G2 |
02056
55365
|
G3 |
93363
16503
50553
55436
44146
19053
|
G4 |
3556
7688
6096
0141
|
G5 |
4932
4683
4211
6357
9871
5990
|
G6 |
921
194
760
|
G7 |
38
26
83
95
|
XSQN XSQN ngày 23/01/2024 | |
15EY-12EY-14EY-5EY-8EY-16EY-2EY-17EY | |
ĐB | 87441 |
---|---|
G1 | 45966 |
G2 |
06221
88252
|
G3 |
27745
45816
68217
41517
41912
32545
|
G4 |
7691
4975
9911
6182
|
G5 |
6097
1046
6006
2575
2298
6725
|
G6 |
022
468
449
|
G7 |
74
00
49
11
|
XSQN XSQN ngày 16/01/2024 | |
19EQ-12EQ-4EQ-1EQ-3EQ-5EQ-2EQ-8EQ | |
ĐB | 95539 |
---|---|
G1 | 74503 |
G2 |
37428
62493
|
G3 |
55215
62742
75409
13209
28223
02871
|
G4 |
3363
5407
6781
8041
|
G5 |
3501
3855
6093
3392
6002
4492
|
G6 |
236
215
743
|
G7 |
90
79
37
58
|
XSQN XSQN ngày 09/01/2024 | |
6EG-12EG-8EG-11EG-7EG-13EG-18EG-14EG | |
ĐB | 48877 |
---|---|
G1 | 34321 |
G2 |
62959
65902
|
G3 |
26683
31049
98561
68229
37571
53782
|
G4 |
0360
5370
3054
4853
|
G5 |
4143
7962
1775
2023
0455
3683
|
G6 |
287
175
670
|
G7 |
77
68
08
91
|
XSQN XSQN ngày 02/01/2024 | |
16DY-12DY-9DY-20DY-11DY-14DY-10DY-13DY | |
ĐB | 10956 |
---|---|
G1 | 44230 |
G2 |
11435
21121
|
G3 |
29001
29348
14423
05075
13469
49804
|
G4 |
3705
3839
0998
9020
|
G5 |
1408
5422
2848
4904
4073
2200
|
G6 |
387
850
383
|
G7 |
35
44
10
59
|
XSQN XSQN ngày 26/12/2023 | |
2DQ-3DQ-20DQ-12DQ-7DQ-14DQ-4DQ-18DQ | |
ĐB | 94636 |
---|---|
G1 | 47326 |
G2 |
96142
87117
|
G3 |
27903
60316
88517
90129
38052
18824
|
G4 |
6196
3149
5598
6656
|
G5 |
0120
2073
5725
9741
2775
6044
|
G6 |
216
472
185
|
G7 |
29
81
31
30
|
...