Theo dõi ngay các giải thưởng giá trị của XSQN hôm nay. Xổ số Quảng Ninh được tổ chức quay thưởng hàng tuần. Khung giờ quay thưởng được cố định vào buổi chiều thời gian quay thưởng từ giải 8 tới giải đặc biệt thường diễn ra trong 15-30'. Quý độc giả chú ý theo dõi và cập nhật liên tục KQXSQN trên XSMB.LINK.
XSQN XSQN ngày 16/01/2024 | |
19EQ-12EQ-4EQ-1EQ-3EQ-5EQ-2EQ-8EQ | |
ĐB | 95539 |
---|---|
G1 | 74503 |
G2 |
37428
62493
|
G3 |
55215
62742
75409
13209
28223
02871
|
G4 |
3363
5407
6781
8041
|
G5 |
3501
3855
6093
3392
6002
4492
|
G6 |
236
215
743
|
G7 |
90
79
37
58
|
01 | 02 | 03 | 07 | 09 | 09 | 15 | 15 | 23 |
28 | 36 | 37 | 39 | 41 | 42 | 43 | 55 | 58 |
63 | 71 | 79 | 81 | 90 | 92 | 92 | 93 | 93 |
Tham khảo thống kê lô gan XSQN
Chọn ngay Lô rơi XSQN
Vòng quay may mắn với Quay thử XSQN
XSQN XSQN ngày 09/01/2024 | |
6EG-12EG-8EG-11EG-7EG-13EG-18EG-14EG | |
ĐB | 48877 |
---|---|
G1 | 34321 |
G2 |
62959
65902
|
G3 |
26683
31049
98561
68229
37571
53782
|
G4 |
0360
5370
3054
4853
|
G5 |
4143
7962
1775
2023
0455
3683
|
G6 |
287
175
670
|
G7 |
77
68
08
91
|
XSQN XSQN ngày 02/01/2024 | |
16DY-12DY-9DY-20DY-11DY-14DY-10DY-13DY | |
ĐB | 10956 |
---|---|
G1 | 44230 |
G2 |
11435
21121
|
G3 |
29001
29348
14423
05075
13469
49804
|
G4 |
3705
3839
0998
9020
|
G5 |
1408
5422
2848
4904
4073
2200
|
G6 |
387
850
383
|
G7 |
35
44
10
59
|
XSQN XSQN ngày 26/12/2023 | |
2DQ-3DQ-20DQ-12DQ-7DQ-14DQ-4DQ-18DQ | |
ĐB | 94636 |
---|---|
G1 | 47326 |
G2 |
96142
87117
|
G3 |
27903
60316
88517
90129
38052
18824
|
G4 |
6196
3149
5598
6656
|
G5 |
0120
2073
5725
9741
2775
6044
|
G6 |
216
472
185
|
G7 |
29
81
31
30
|
XSQN XSQN ngày 19/12/2023 | |
4DG-15DG-14DG-5DG-2DG-1DG-11DG-3DG | |
ĐB | 14577 |
---|---|
G1 | 66388 |
G2 |
72506
57508
|
G3 |
00305
65882
84801
38647
30901
12566
|
G4 |
2019
7061
7062
9014
|
G5 |
1202
5718
9539
9204
5379
0370
|
G6 |
308
532
193
|
G7 |
40
82
90
57
|
XSQN XSQN ngày 12/12/2023 | |
20CY-8CY-13CY-16CY-15CY-19CY-5CY-12CY | |
ĐB | 62970 |
---|---|
G1 | 39467 |
G2 |
40628
04048
|
G3 |
85828
50051
17798
87941
64115
64474
|
G4 |
6711
8324
0621
5607
|
G5 |
1058
6146
6328
5593
5917
7918
|
G6 |
954
545
397
|
G7 |
63
29
28
51
|
XSQN XSQN ngày 05/12/2023 | |
5CQ-17CQ-10CQ-19CQ-16CQ-2CQ-15CQ-12CQ | |
ĐB | 47521 |
---|---|
G1 | 07540 |
G2 |
75731
73475
|
G3 |
91273
55144
86736
99900
82341
11775
|
G4 |
4831
7851
5581
2662
|
G5 |
4138
8878
7384
1966
7257
5976
|
G6 |
206
459
399
|
G7 |
66
61
51
07
|
...