Theo dõi ngay các giải thưởng giá trị của XSQN hôm nay. Xổ số Quảng Ninh được tổ chức quay thưởng hàng tuần. Khung giờ quay thưởng được cố định vào buổi chiều thời gian quay thưởng từ giải 8 tới giải đặc biệt thường diễn ra trong 15-30'. Quý độc giả chú ý theo dõi và cập nhật liên tục KQXSQN trên XSMB.LINK.
XSQN XSQN ngày 12/12/2023 | |
20CY-8CY-13CY-16CY-15CY-19CY-5CY-12CY | |
ĐB | 62970 |
---|---|
G1 | 39467 |
G2 |
40628
04048
|
G3 |
85828
50051
17798
87941
64115
64474
|
G4 |
6711
8324
0621
5607
|
G5 |
1058
6146
6328
5593
5917
7918
|
G6 |
954
545
397
|
G7 |
63
29
28
51
|
07 | 11 | 15 | 17 | 18 | 21 | 24 | 28 | 28 |
28 | 28 | 29 | 41 | 45 | 46 | 48 | 51 | 51 |
54 | 58 | 63 | 67 | 70 | 74 | 93 | 97 | 98 |
Tham khảo thống kê lô gan XSQN
Chọn ngay Lô rơi XSQN
Vòng quay may mắn với Quay thử XSQN
XSQN XSQN ngày 05/12/2023 | |
5CQ-17CQ-10CQ-19CQ-16CQ-2CQ-15CQ-12CQ | |
ĐB | 47521 |
---|---|
G1 | 07540 |
G2 |
75731
73475
|
G3 |
91273
55144
86736
99900
82341
11775
|
G4 |
4831
7851
5581
2662
|
G5 |
4138
8878
7384
1966
7257
5976
|
G6 |
206
459
399
|
G7 |
66
61
51
07
|
XSQN XSQN ngày 28/11/2023 | |
17CG-8CG-11CG-18CG-4CG-5CG-15CG-19CG | |
ĐB | 11913 |
---|---|
G1 | 00010 |
G2 |
45748
26907
|
G3 |
21383
29212
36806
31583
06432
05215
|
G4 |
5903
8499
5218
4870
|
G5 |
2036
5201
1028
1171
6609
2730
|
G6 |
782
009
902
|
G7 |
01
54
99
39
|
XSQN XSQN ngày 21/11/2023 | |
14BY-18BY-5BY-7BY-17BY-3BY-12BY-11BY | |
ĐB | 17948 |
---|---|
G1 | 51570 |
G2 |
91263
22132
|
G3 |
00523
03627
43013
06575
30407
70045
|
G4 |
4513
6199
8246
3789
|
G5 |
8601
7285
1129
0145
0142
0079
|
G6 |
926
913
865
|
G7 |
55
66
29
16
|
XSQN XSQN ngày 14/11/2023 | |
10BQ-2BQ-1BQ-11BQ-20BQ-6BQ-15BQ-3BQ | |
ĐB | 85800 |
---|---|
G1 | 00197 |
G2 |
42692
64848
|
G3 |
29100
63052
36810
40639
42349
75155
|
G4 |
3675
2498
3669
6507
|
G5 |
9587
3898
3298
5302
4643
3914
|
G6 |
066
614
953
|
G7 |
36
97
41
57
|
XSQN XSQN ngày 07/11/2023 | |
10BG-9BG-2BG-16BG-6BG-15BG-3BG-13BG | |
ĐB | 10949 |
---|---|
G1 | 97813 |
G2 |
40248
97258
|
G3 |
17172
53726
16571
15018
50843
54542
|
G4 |
2387
7105
7024
0996
|
G5 |
8370
7910
5928
1004
2693
8577
|
G6 |
045
513
973
|
G7 |
27
90
24
03
|
XSQN XSQN ngày 31/10/2023 | |
4AY-14AY-13AY-12AY-1AY-3AY-10AY-2AY | |
ĐB | 39267 |
---|---|
G1 | 84582 |
G2 |
62863
95065
|
G3 |
79114
13107
79397
07772
73053
25712
|
G4 |
2594
2141
3225
1854
|
G5 |
5872
5613
5111
0222
9299
1476
|
G6 |
340
709
936
|
G7 |
06
08
98
70
|
...